Có 2 kết quả:
头等 tóu děng ㄊㄡˊ ㄉㄥˇ • 頭等 tóu děng ㄊㄡˊ ㄉㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first class
(2) prime
(3) main
(2) prime
(3) main
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first class
(2) prime
(3) main
(2) prime
(3) main
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh